Language/Tamil/Vocabulary/Food-and-Drink/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | Food-and-Drink
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Các loại đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]
Nước uống[sửa | sửa mã nguồn]
- Nước lọc - தண்ணீர் விட்டு - [tan-neer vit-tu]
- Nước ngọt - துக்கார விளக்கு - [thuk-kar vi-lak-ku]
- Nước chanh - நாரிங்கி ஜூஸ் - [na-ring-gi juus]
- Nước cam - ஆரஞ்சு ஜூஸ் - [aa-ran-ju juus]
- Nước dừa - தேங்காய் தண்ணீர் - [then-gai tan-neer]
- Trà - தேநீராய் - [the-nee-raay]
- Cà phê - காபி - [kaa-pi]
Rượu[sửa | sửa mã nguồn]
- Rượu vang - பால் கட்டி - [paal kat-ti]
- Rượu trắng - வெள்ளையிருக்கி - [vel-lai-yi-rug-ki]
- Bia - பியா - [pi-ya]
Cấp độ 2: Các loại đồ ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Món ăn chính[sửa | sửa mã nguồn]
- Cơm - சோறு - [so-ru]
- Thịt gà - கோழி வறுவல் - [ko-li va-ru-val]
- Thịt bò - மாட்டு வறுவல் - [maa-ttu va-ru-val]
- Thịt heo - பன்றி வறுவல் - [pan-ri va-ru-val]
- Cá - மீன் - [meen]
- Cua - நண்டு - [nan-du]
- Tôm - இறால் - [i-raal]
Món tráng miệng[sửa | sửa mã nguồn]
- Kem - பாலாடை - [paa-la-dai]
- Bánh - பலகாரம் - [pa-la-kaa-ram]
- Trái cây - பழங்கள் - [pa-zaan-kal]
Cách đặt món ăn và thức uống tại nhà hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đặt món ăn và thức uống tại nhà hàng, bạn có thể sử dụng các câu sau:
- Tôi muốn gọi món này - நான் இந்த உணவை வழங்க வேண்டும் - [naan indh u-navai va-zhang-ga vae-ndum]
- Tôi muốn đặt một ly nước cam - நான் ஒரு காஞ்சி ஆரஞ்சு ஜூஸ் வழங்க வேண்டும் - [naan oru kaan-ji aa-ran-ju juus va-zhang-ga vae-ndum]
- Cho tôi xin thêm một miếng bánh - மேலும் ஒரு பிஸ்கட் எனக்கு தருக - [me-lum oru bi-skaat enak-ku tha-ruk]
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
சோறு | so-ru | Cơm |
கோழி வறுவல் | ko-li va-ru-val | Thịt gà |
மாட்டு வறுவல் | maa-ttu va-ru-val | Thịt bò |
பன்றி வறுவல் | pan-ri va-ru-val | Thịt heo |
மீன் | meen | Cá |
நண்டு | nan-du | Cua |
இறால் | i-raal | Tôm |