Language/Serbian/Vocabulary/Clothes-and-Accessories/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaTừ vựngKhóa học 0 đến A1Quần áo và Phụ kiện

Trình độ học viên[sửa | sửa mã nguồn]

Khóa học này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Serbia. Trình độ của học viên là từ 0 đến A1.

Từ vựng về Quần áo và Phụ kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Serbia về quần áo và phụ kiện. Bảng dưới đây cho thấy cách đọc và dịch sang tiếng Việt.

Tiếng Serbia Phiên âm Tiếng Việt
quần áo kwɑːrɲ‿ɑːw quần áo
áo sơ mi ǎːw sô miː áo sơ mi
áo khoác ǎːw xɔ̌ːaʨ áo khoác
quần kwɑːrɲ quần
váy vâːj váy
giày ɡjâːj giày
dép dêp dép
túi xách tûi xăʨ túi xách
khăn quàng cổ xăn kʷǎːŋ tɕǒ khăn quàng cổ

Các từ vựng khác:

  • quần jeans - džins
  • quần tây - pantalone
  • áo phông - majica
  • áo len - džemper
  • đồ lót - rublje
  • kính mát - naočare za sunce

Thành ngữ liên quan đến quần áo[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Serbia liên quan đến quần áo.

  • "Kupiti mačka u džaku" - Nghĩa đen: Mua con mèo trong bao; Nghĩa bóng: Mua hàng ngựa giả.
  • "Nije bitno šta nosiš, već kako nosiš" - Nghĩa đen: Không quan trọng bạn mặc gì, mà quan trọng là cách bạn mặc; Nghĩa bóng: Quan trọng là bạn tự tin với bản thân mình.
  • "Kad na vrbi rodi grožđe" - Nghĩa đen: Khi cây liễu ra hoa; Nghĩa bóng: Chuyện không hề xảy ra.

Các phương tiện mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các phương tiện mua sắm.

  • cửa hàng - prodavnica
  • chợ - pijaca
  • siêu thị - supermarket
  • trang trại - farma
  • website - veb-sajt

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Như vậy là chúng ta đã học được một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến quần áo và phụ kiện. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học này!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson