Language/Serbian/Vocabulary/Clothes-and-Accessories/vi
< Language | Serbian | Vocabulary | Clothes-and-Accessories
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Trình độ học viên[sửa | sửa mã nguồn]
Khóa học này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Serbia. Trình độ của học viên là từ 0 đến A1.
Từ vựng về Quần áo và Phụ kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Serbia về quần áo và phụ kiện. Bảng dưới đây cho thấy cách đọc và dịch sang tiếng Việt.
Tiếng Serbia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
quần áo | kwɑːrɲ‿ɑːw | quần áo |
áo sơ mi | ǎːw sô miː | áo sơ mi |
áo khoác | ǎːw xɔ̌ːaʨ | áo khoác |
quần | kwɑːrɲ | quần |
váy | vâːj | váy |
giày | ɡjâːj | giày |
dép | dêp | dép |
túi xách | tûi xăʨ | túi xách |
khăn quàng cổ | xăn kʷǎːŋ tɕǒ | khăn quàng cổ |
Các từ vựng khác:
- quần jeans - džins
- quần tây - pantalone
- áo phông - majica
- áo len - džemper
- đồ lót - rublje
- kính mát - naočare za sunce
Thành ngữ liên quan đến quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Serbia liên quan đến quần áo.
- "Kupiti mačka u džaku" - Nghĩa đen: Mua con mèo trong bao; Nghĩa bóng: Mua hàng ngựa giả.
- "Nije bitno šta nosiš, već kako nosiš" - Nghĩa đen: Không quan trọng bạn mặc gì, mà quan trọng là cách bạn mặc; Nghĩa bóng: Quan trọng là bạn tự tin với bản thân mình.
- "Kad na vrbi rodi grožđe" - Nghĩa đen: Khi cây liễu ra hoa; Nghĩa bóng: Chuyện không hề xảy ra.
Các phương tiện mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các phương tiện mua sắm.
- cửa hàng - prodavnica
- chợ - pijaca
- siêu thị - supermarket
- trang trại - farma
- website - veb-sajt
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Như vậy là chúng ta đã học được một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến quần áo và phụ kiện. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học này!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm