Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tone-Pairs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Cặp âm

Cặp âm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, mỗi âm tiết đều có một giai điệu đặc biệt gọi là "âm vực". Giai điệu này rất quan trọng, bởi vì nó có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách ghép các âm vực với nhau để phát âm chính xác các từ và câu.

Các loại âm vực[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, có 4 loại âm vực khác nhau:

  • Áp suất cao
  • Áp suất thấp
  • Giai điệu cong
  • Giai điệu phẳng

Mỗi âm vực được biểu thị bằng một ký hiệu đặc biệt. Trong bảng dưới đây, bạn sẽ thấy các ký hiệu này, cùng với ví dụ về cách sử dụng chúng:

Tiếng Trung Quốc Phát âm Tiếng Việt
你好 nǐ hǎo Xin chào
汉语 hàn yǔ Tiếng Trung Quốc
谢谢 xiè xiè Cảm ơn

Như bạn có thể thấy, mỗi từ trong các ví dụ trên đều có 2 âm vực. Chúng ta gọi chúng là "cặp âm". Để phát âm các từ chính xác, bạn cần phải biết cách ghép các âm vực lại với nhau.

Các cặp âm phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số cặp âm phổ biến mà bạn nên biết:

  • 1. áp suất cao + áp suất thấp: một cặp âm vực phổ biến nhất, được gọi là "yīn-yáng".
  • 2. giai điệu cong + áp suất thấp: được gọi là "shǎng-qù".
  • 3. giai điệu phẳng + áp suất thấp: được gọi là "píng-qù".
  • 4. áp suất cao + giai điệu cong: được gọi là "yáng-shǎng".
  • 5. áp suất cao + giai điệu phẳng: được gọi là "yáng-píng".

Bạn sẽ thấy các cặp âm này xuất hiện rất nhiều trong tiếng Trung Quốc. Bạn hãy tập luyện phát âm chúng cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các cặp âm phù hợp để phát âm các từ sau đây:

  • 1. 早上 (zǎo shàng)
  • 2. 晚上 (wǎn shàng)
  • 3. 谢谢 (xiè xiè)
  • 4. 对不起 (duì bu qǐ)
  • 5. 再见 (zài jiàn)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách ghép các âm vực với nhau để phát âm chính xác các từ và câu. Hãy tiếp tục tập luyện để trở thành một người phát âm tiếng Trung Quốc thành thạo!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson