Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tone-Pairs/vi
Cặp âm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, mỗi âm tiết đều có một giai điệu đặc biệt gọi là "âm vực". Giai điệu này rất quan trọng, bởi vì nó có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách ghép các âm vực với nhau để phát âm chính xác các từ và câu.
Các loại âm vực[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, có 4 loại âm vực khác nhau:
- Áp suất cao
- Áp suất thấp
- Giai điệu cong
- Giai điệu phẳng
Mỗi âm vực được biểu thị bằng một ký hiệu đặc biệt. Trong bảng dưới đây, bạn sẽ thấy các ký hiệu này, cùng với ví dụ về cách sử dụng chúng:
Tiếng Trung Quốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
汉语 | hàn yǔ | Tiếng Trung Quốc |
谢谢 | xiè xiè | Cảm ơn |
Như bạn có thể thấy, mỗi từ trong các ví dụ trên đều có 2 âm vực. Chúng ta gọi chúng là "cặp âm". Để phát âm các từ chính xác, bạn cần phải biết cách ghép các âm vực lại với nhau.
Các cặp âm phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cặp âm phổ biến mà bạn nên biết:
- 1. áp suất cao + áp suất thấp: một cặp âm vực phổ biến nhất, được gọi là "yīn-yáng".
- 2. giai điệu cong + áp suất thấp: được gọi là "shǎng-qù".
- 3. giai điệu phẳng + áp suất thấp: được gọi là "píng-qù".
- 4. áp suất cao + giai điệu cong: được gọi là "yáng-shǎng".
- 5. áp suất cao + giai điệu phẳng: được gọi là "yáng-píng".
Bạn sẽ thấy các cặp âm này xuất hiện rất nhiều trong tiếng Trung Quốc. Bạn hãy tập luyện phát âm chúng cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các cặp âm phù hợp để phát âm các từ sau đây:
- 1. 早上 (zǎo shàng)
- 2. 晚上 (wǎn shàng)
- 3. 谢谢 (xiè xiè)
- 4. 对不起 (duì bu qǐ)
- 5. 再见 (zài jiàn)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách ghép các âm vực với nhau để phát âm chính xác các từ và câu. Hãy tiếp tục tập luyện để trở thành một người phát âm tiếng Trung Quốc thành thạo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Time
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng