Language/Italian/Vocabulary/Environment-and-Ecology/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Environment-and-Ecology
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến môi trường và sinh thái học. Trước khi bắt đầu, hãy xem qua cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Ý:
- Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
- Câu phủ định: Chủ ngữ + Non + Động từ + Tân ngữ
- Câu nghi vấn: Tân ngữ + Động từ + Chủ ngữ
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến môi trường và sinh thái học:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ambiente | "am-bi-en-te" | Môi trường |
Inquinamento | "in-kwi-na-men-to" | Ô nhiễm |
Rifiuti | "ri-fiu-ti" | Chất thải |
Riciclaggio | "ri-chi-cla-ggio" | Tái chế |
Energia rinnovabile | "en-er-gi-a rin-no-va-bi-le" | Năng lượng tái tạo |
Biodiversità | "bio-di-ver-si-tà" | Đa dạng sinh học |
Ecosistema | "e-co-sis-te-ma" | Hệ sinh thái |
Aria | "a-ri-a" | Không khí |
Acqua | "ac-qua" | Nước |
Terra | "ter-ra" | Đất đai |
Câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường và sinh thái học:
- L'ambiente è molto importante per la nostra salute. (Môi trường rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)
- L'inquinamento dell'aria sta causando molti problemi di salute. (Ô nhiễm không khí đang gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)
- Dobbiamo ridurre la quantità di rifiuti che produciamo ogni giorno. (Chúng ta cần giảm lượng chất thải chúng ta sản xuất mỗi ngày.)
- Il riciclaggio è un modo per ridurre l'impatto ambientale dei nostri rifiuti. (Tái chế là một cách để giảm tác động môi trường của chất thải của chúng ta.)
- L'energia rinnovabile è una soluzione sostenibile per le nostre esigenze energetiche. (Năng lượng tái tạo là một giải pháp bền vững cho nhu cầu năng lượng của chúng ta.)
- La biodiversità è importante per mantenere l'equilibrio degli ecosistemi. (Đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)
- L'ecosistema di questa foresta è molto fragile. (Hệ sinh thái của khu rừng này rất mong manh.)
- L'aria pulita è essenziale per una buona salute. (Không khí trong lành là cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tốt.)
- L'acqua è una risorsa preziosa che dobbiamo proteggere. (Nước là một tài nguyên quý giá mà chúng ta cần bảo vệ.)
- La terra è la base della vita. (Đất là nền tảng của sự sống.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các từ vựng trong bảng để hoàn thành các câu sau:
- __________ è molto importante per la nostra salute.
- Dobbiamo ridurre la quantità di __________ che produciamo ogni giorno.
- __________ è un modo per ridurre l'impatto ambientale dei nostri rifiuti.
- L'energia __________ è una soluzione sostenibile per le nostre esigenze energetiche.
- La __________ è importante per mantenere l'equilibrio degli ecosistemi.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học được một số từ vựng chính liên quan đến môi trường và sinh thái học trong tiếng Ý. Hãy luyện tập nhiều để sử dụng thành thạo các từ này trong giao tiếp hàng ngày của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Foods and Drinks
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn