Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi
Dạng so sánh và siêu dạng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, có hai dạng so sánh:
- Dạng so sánh bằng hơn (Komparativ)
- Dạng siêu dạng nhất (Superlativ)
Ở bài học này, chúng ta sẽ học cách tạo ra các dạng so sánh và siêu dạng của tính từ và sử dụng chúng trong câu.
Dạng so sánh bằng hơn (Komparativ)[sửa | sửa mã nguồn]
Dạng so sánh bằng hơn được sử dụng để so sánh hai thứ tự hoặc tính chất khác nhau. Để tạo ra dạng so sánh bằng hơn, chúng ta thêm đuôi "-er" vào cuối của tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
schnell (nhanh) | shnell-er | nhanh hơn |
groß (lớn) | gro-ßer | lớn hơn |
teuer (đắt) | teu-er | đắt hơn |
Chú ý rằng một số tính từ có thể thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-er". Ví dụ:
- Gut (tốt) → Besser (tốt hơn)
- Hoch (cao) → Höher (cao hơn)
- Groß (lớn) → Größer (lớn hơn)
Sau đây là một số cách khác để tạo ra dạng so sánh bằng hơn:
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta sẽ lặp lại phụ âm và thêm đuôi "-er". Ví dụ: "dumm" (ngu) → "dum-mer" (ngu hơn).
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng "t", "d" hoặc "s", chúng ta sẽ thêm "e" và đuôi "-r". Ví dụ: "alt" (già) → "äl-te-r" (già hơn).
- Một số tính từ có dạng không thay đổi, như "gern" (thích) và "viel" (nhiều). Chúng ta sử dụng các từ "lieber" (thích hơn) và "mehr" (nhiều hơn) thay vì các dạng so sánh bằng hơn thông thường.
Dạng siêu dạng nhất (Superlativ)[sửa | sửa mã nguồn]
Dạng siêu dạng nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn các thứ tự hoặc tính chất khác nhau. Để tạo ra dạng siêu dạng nhất, chúng ta thêm đuôi "-ste" hoặc "-ste-n" vào cuối của tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
schnell (nhanh) | am shnell-sten | nhanh nhất |
groß (lớn) | am gro-ß-sten | lớn nhất |
teuer (đắt) | am teu-er-sten | đắt nhất |
Chú ý rằng một số tính từ có thể thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-ste" hoặc "-sten". Ví dụ:
- Gut (tốt) → Am besten (tốt nhất)
- Hoch (cao) → Am höchsten (cao nhất)
- Groß (lớn) → Am größten (lớn nhất)
Sau đây là một số cách khác để tạo ra dạng siêu dạng nhất:
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta sẽ lặp lại phụ âm và thêm đuôi "-sten". Ví dụ: "dumm" (ngu) → "dum-mes-ten" (ngu nhất).
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng "t", "d" hoặc "s", chúng ta sẽ thêm "e" và đuôi "-sten". Ví dụ: "alt" (già) → "äl-te-sten" (già nhất).
- Một số tính từ có dạng không thay đổi, như "gern" (thích) và "viel" (nhiều). Chúng ta sử dụng các từ "am liebsten" (thích nhất) và "am meisten" (nhiều nhất) thay vì các dạng siêu dạng nhất thông thường.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Dùng tính từ đã cho để hoàn thành các câu sau:
- Ich bin _____ (groß) als mein Bruder.
- Das Buch ist _____ (interessant) als der Film.
- Meine Mutter kocht _____ (gut) als dein Vater.
- Ich bin _____ (jung) als meine Freundin.
- Mein Hund ist _____ (klein) als dein Hund.
Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Ich bin größer als mein Bruder. 2. Das Buch ist interessanter als der Film. 3. Meine Mutter kocht besser als dein Vater. 4. Ich bin jünger als meine Freundin. 5. Mein Hund ist kleiner als dein Hund.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều